Danh sách khối

Tổng cộng 7.465.425 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
20:23:07 02/11/2025
00
540
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:23:03 02/11/2025
00
536
bytes
0
29.999.944
0wei
2
ETHW
20:23:01 02/11/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
20:22:25 02/11/2025
00
535
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
20:21:36 02/11/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
20:21:33 02/11/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:21:05 02/11/2025
8
0
1.454
bytes
168.000
0,56%
30.000.000
45,4
Gwei
2,007627
ETHW
20:20:50 02/11/2025
27
0
3.626
bytes
567.000
1,89%
30.000.000
40
Gwei
2,022679
ETHW
20:20:42 02/11/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:20:33 02/11/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:20:12 02/11/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:20:11 02/11/2025
00
537
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:20:08 02/11/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:20:00 02/11/2025
00
536
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
20:19:53 02/11/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
20:19:31 02/11/2025
1
0
649
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1,01
Gwei
2,000021
ETHW
20:19:07 02/11/2025
1
0
2.500
bytes
239.108
0,8%
30.000.000
1,01
Gwei
2,000241
ETHW
20:19:00 02/11/2025
1
0
6.556
bytes
6.489.229
21,64%
30.000.000
1,01
Gwei
2,006554
ETHW
20:18:40 02/11/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:18:32 02/11/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW