Danh sách khối

Tổng cộng 7.250.898 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
04:22:32 01/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:22:11 01/10/2025
1
0
661
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
2,35
Gwei
2,000049
ETHW
04:21:13 01/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
04:20:38 01/10/2025
36
0
4.818
bytes
6.867.208
22,92%
29.970.705
5,18
Gwei
2,035635
ETHW
04:20:16 01/10/2025
1
0
724
bytes
6.132.208
20,45%
30.000.000
2,35
Gwei
2,014425
ETHW
04:20:07 01/10/2025
2
0
779
bytes
42.000
0,15%
29.999.972
30,7
Gwei
2,001289
ETHW
04:20:05 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
04:19:44 01/10/2025
2
0
842
bytes
6.153.208
20,52%
30.000.000
2,54
Gwei
2,015685
ETHW
04:19:42 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:19:37 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:19:33 01/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
04:19:30 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
04:19:20 01/10/2025
11
0
1.909
bytes
231.033
0,78%
30.000.000
1
Gwei
2,000231
ETHW
04:18:42 01/10/2025
22
0
3.748
bytes
6.635.324
22,12%
30.000.000
2,36
Gwei
2,015676
ETHW
04:18:31 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:18:08 01/10/2025
21
0
3.218
bytes
6.552.307
21,85%
29.999.972
2,26
Gwei
2,014845
ETHW
04:17:35 01/10/2025
21
0
3.225
bytes
6.552.208
21,87%
29.970.705
2,26
Gwei
2,014845
ETHW
04:17:33 01/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:17:07 01/10/2025
20
1
3.574
bytes
420.000
1,4%
30.000.000
1
Gwei
2,06292
ETHW
04:16:51 01/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW