Danh sách khối

Tổng cộng 7.403.437 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
05:06:31 24/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:06:05 24/10/2025
2
0
790
bytes
42.000
0,14%
30.000.000
20,7
Gwei
2,000869
ETHW
05:06:00 24/10/2025
01
1.086
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
05:05:58 24/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
05:05:55 24/10/2025
00
538
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
05:05:42 24/10/2025
1
0
663
bytes
21.000
0,08%
29.941.438
1,4
Gwei
2,000029
ETHW
05:05:22 24/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
05:05:04 24/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:04:11 24/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:04:06 24/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:04:00 24/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.944
0wei
2
ETHW
05:03:43 24/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
05:03:39 24/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
05:03:34 24/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
05:03:31 24/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:03:23 24/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.915
0wei
2
ETHW
05:03:19 24/10/2025
00
538
bytes
0
29.970.648
0wei
2
ETHW
05:03:07 24/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.410
0wei
2
ETHW
05:03:01 24/10/2025
00
537
bytes
0
29.912.200
0wei
2
ETHW
05:02:55 24/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW