Danh sách khối

Tổng cộng 7.252.000 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
07:08:30 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:08:14 01/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:07:59 01/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:07:55 01/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:07:40 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:07:39 01/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
07:07:27 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
07:07:22 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:06:52 01/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
07:06:50 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
07:06:22 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:06:20 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:06:10 01/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:05:54 01/10/2025
2
0
787
bytes
42.000
0,15%
29.999.972
1,1
Gwei
2,000046
ETHW
07:05:39 01/10/2025
11
0
1.900
bytes
231.000
0,78%
29.970.705
1
Gwei
2,000231
ETHW
07:05:28 01/10/2025
00
537
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:05:13 01/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:04:40 01/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
07:03:50 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
07:03:36 01/10/2025
5
0
1.110
bytes
105.000
0,35%
30.000.000
68
Gwei
2,007139
ETHW