Danh sách khối

Tổng cộng 7.250.887 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
03:22:04 01/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
03:21:22 01/10/2025
00
532
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
03:21:05 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
03:20:59 01/10/2025
6
0
1.229
bytes
126.000
0,43%
29.970.705
40
Gwei
2,005039
ETHW
03:20:53 01/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:20:40 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:20:23 01/10/2025
11
0
1.902
bytes
231.000
0,77%
30.000.000
1
Gwei
2,000231
ETHW
03:19:59 01/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:19:55 01/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:19:46 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:19:39 01/10/2025
1
0
651
bytes
21.000
0,08%
29.999.972
3,52
Gwei
2,000074
ETHW
03:19:38 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
03:19:34 01/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:19:23 01/10/2025
01
1.070
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
03:18:59 01/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:18:44 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:18:13 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:17:49 01/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:17:30 01/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:17:04 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW