Danh sách khối

Tổng cộng 7.399.028 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
12:53:58 23/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:53:46 23/10/2025
1
0
656
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
44
Gwei
2,000923
ETHW
12:53:27 23/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:53:17 23/10/2025
7
0
1.412
bytes
147.000
0,49%
30.000.000
1
Gwei
2,000147
ETHW
12:53:06 23/10/2025
3
0
914
bytes
63.000
0,21%
30.000.000
1
Gwei
2,000063
ETHW
12:52:51 23/10/2025
1
0
706
bytes
24.341
0,09%
30.000.000
40,4
Gwei
2,000983
ETHW
12:52:39 23/10/2025
7
0
1.412
bytes
147.000
0,49%
30.000.000
6,57
Gwei
2,000966
ETHW
12:52:25 23/10/2025
2
1
1.369
bytes
45.252
0,16%
29.999.943
40,21
Gwei
2,064319
ETHW
12:52:21 23/10/2025
1
0
666
bytes
21.033
0,08%
29.970.676
40
Gwei
2,000841
ETHW
12:52:21 23/10/2025
1
0
664
bytes
21.033
0,08%
29.970.676
40
Gwei
2,000841
ETHW
12:52:16 23/10/2025
20
0
3.042
bytes
420.000
1,41%
29.941.438
1
Gwei
2,00042
ETHW
12:52:09 23/10/2025
1
0
665
bytes
21.000
0,08%
29.970.705
40
Gwei
2,00084
ETHW
12:51:47 23/10/2025
26
0
3.733
bytes
546.033
1,83%
30.000.000
24,99
Gwei
2,01365
ETHW
12:51:27 23/10/2025
1
0
664
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
40
Gwei
2,00084
ETHW
12:51:25 23/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.915
0wei
2
ETHW
12:51:21 23/10/2025
2
0
790
bytes
42.000
0,15%
29.970.648
40
Gwei
2,00168
ETHW
12:51:05 23/10/2025
5
1
1.712
bytes
105.000
0,36%
29.999.943
40
Gwei
2,0667
ETHW
12:50:57 23/10/2025
2
0
782
bytes
42.000
0,15%
29.970.676
40
Gwei
2,00168
ETHW
12:50:48 23/10/2025
2
0
790
bytes
42.000
0,15%
29.941.438
40
Gwei
2,00168
ETHW
12:50:46 23/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW