Danh sách khối

Tổng cộng 7.383.406 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
02:02:32 21/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
02:02:15 21/10/2025
16
0
2.526
bytes
336.000
1,13%
29.970.705
1,28
Gwei
2,000433
ETHW
02:01:59 21/10/2025
16
0
2.524
bytes
336.033
1,13%
30.000.000
1,28
Gwei
2,000433
ETHW
02:01:42 21/10/2025
16
0
2.519
bytes
336.000
1,12%
30.000.000
1,28
Gwei
2,000433
ETHW
02:01:32 21/10/2025
16
0
2.519
bytes
336.000
1,12%
30.000.000
1,28
Gwei
2,000433
ETHW
02:01:24 21/10/2025
16
0
2.523
bytes
336.000
1,12%
30.000.000
1,28
Gwei
2,000433
ETHW
02:01:14 21/10/2025
16
0
2.527
bytes
336.000
1,12%
30.000.000
1,28
Gwei
2,000433
ETHW
02:01:08 21/10/2025
33
0
4.428
bytes
693.033
2,32%
30.000.000
25,92
Gwei
2,017964
ETHW
02:00:58 21/10/2025
6
0
1.273
bytes
126.033
0,43%
30.000.000
14,18
Gwei
2,001788
ETHW
02:00:38 21/10/2025
16
0
2.527
bytes
336.000
1,13%
29.999.915
1,28
Gwei
2,000433
ETHW
02:00:34 21/10/2025
16
0
2.527
bytes
336.000
1,13%
29.970.648
1,28
Gwei
2,000433
ETHW
01:59:52 21/10/2025
16
0
2.526
bytes
336.066
1,13%
29.941.410
1,28
Gwei
2,000433
ETHW
01:59:50 21/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
01:59:14 21/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
01:59:10 21/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
01:58:52 21/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:58:51 21/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:58:38 21/10/2025
1
0
661
bytes
21.000
0,08%
29.999.915
1,28
Gwei
2,000027
ETHW
01:58:32 21/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.648
0wei
2
ETHW
01:58:24 21/10/2025
00
544
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW