Danh sách khối

Tổng cộng 7.380.774 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
16:18:58 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.409
0wei
2
ETHW
16:18:31 20/10/2025
10
0
1.688
bytes
210.000
0,71%
29.970.676
111
Gwei
2,023309
ETHW
16:18:30 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
16:18:10 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
16:18:08 20/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:17:59 20/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:17:23 20/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:17:22 20/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:17:15 20/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:16:53 20/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:16:42 20/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:16:25 20/10/2025
1
0
653
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1,28
Gwei
2,000027
ETHW
16:15:47 20/10/2025
5
0
1.163
bytes
105.000
0,35%
30.000.000
1,28
Gwei
2,000135
ETHW
16:15:02 20/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:15:00 20/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:14:55 20/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
16:14:41 20/10/2025
12
0
2.042
bytes
252.000
0,85%
29.970.705
1
Gwei
2,000252
ETHW
16:14:36 20/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:14:34 20/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:14:18 20/10/2025
7
0
1.628
bytes
169.288
0,57%
30.000.000
3,3
Gwei
2,000558
ETHW