Danh sách khối

Tổng cộng 7.379.531 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
11:45:02 20/10/2025
2
0
790
bytes
42.000
0,15%
29.999.972
1,29
Gwei
2,000054
ETHW
11:45:01 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
11:44:48 20/10/2025
00
537
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:44:45 20/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:44:44 20/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
11:44:32 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
11:44:23 20/10/2025
01
1.071
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
11:44:10 20/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:44:10 20/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:44:05 20/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:43:36 20/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
11:43:32 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
11:43:30 20/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:42:47 20/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:42:43 20/10/2025
01
1.076
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
11:42:39 20/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:41:19 20/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:41:11 20/10/2025
00
546
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:41:05 20/10/2025
6
0
1.227
bytes
126.000
0,42%
30.000.000
40
Gwei
2,005039
ETHW
11:40:52 20/10/2025
12
0
1.907
bytes
252.000
0,85%
29.999.972
40
Gwei
2,010079
ETHW