Danh sách khối

Tổng cộng 7.430.844 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
11:58:38 29/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.410
0wei
2
ETHW
11:58:31 29/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
11:58:27 29/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
11:58:09 29/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
11:58:06 29/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:57:59 29/10/2025
3
0
902
bytes
63.000
0,21%
30.000.000
1
Gwei
2,000063
ETHW
11:57:54 29/10/2025
00
545
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:57:24 29/10/2025
27
0
3.677
bytes
567.000
1,89%
30.000.000
38,03
Gwei
2,021566
ETHW
11:57:08 29/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:56:56 29/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:56:54 29/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:56:43 29/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:56:42 29/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:56:19 29/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:55:47 29/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:55:46 29/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
11:55:35 29/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
11:55:23 29/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:55:15 29/10/2025
01
1.074
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
11:55:14 29/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW