Danh sách khối

Tổng cộng 7.782.756 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
19:57:25 21/12/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
19:57:12 21/12/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
19:56:56 21/12/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:56:44 21/12/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:56:11 21/12/2025
1
0
1.081
bytes
290.127
0,97%
30.000.000
1,21
Gwei
2,000352
ETHW
19:55:56 21/12/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
19:55:48 21/12/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
19:55:37 21/12/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:55:34 21/12/2025
01
1.064
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
19:55:20 21/12/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:55:21 21/12/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:55:16 21/12/2025
00
537
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:55:14 21/12/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:54:18 21/12/2025
2
0
776
bytes
42.000
0,14%
30.000.000
1,6
Gwei
2,000067
ETHW
19:54:15 21/12/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:53:53 21/12/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
19:53:42 21/12/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
19:53:36 21/12/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:53:12 21/12/2025
1
0
666
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1
Gwei
2,000021
ETHW
19:53:11 21/12/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW