Danh sách khối

Tổng cộng 25.757.849 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình xác thựcTổng số giao dịchKích thước khốiGiới hạn phí gasLượng gas đã dùngPhần thưởng khối
19:06:02 07/12/2025
13
7.548
bytes
30.000.000
1.822.907
6,08%
0,022989
RON
19:05:59 07/12/2025
15
27.035
bytes
30.000.000
4.154.978
13,85%
0,072529
RON
19:05:56 07/12/2025
21
23.868
bytes
30.029.295
4.296.307
14,31%
0,48753
RON
19:05:53 07/12/2025
9
6.029
bytes
30.000.000
1.774.150
5,92%
0,021647
RON
19:05:50 07/12/2025
8
8.371
bytes
30.000.000
2.404.929
8,02%
0,040999
RON
19:05:47 07/12/2025
25
24.436
bytes
30.000.000
4.963.200
16,55%
0,093071
RON
19:05:44 07/12/2025
7
5.251
bytes
30.000.000
1.432.806
4,78%
0,014194
RON
19:05:41 07/12/2025
7
6.588
bytes
30.029.295
1.671.309
5,57%
0,020107
RON
19:05:38 07/12/2025
23
24.659
bytes
30.000.000
4.762.414
15,88%
0,081441
RON
19:05:35 07/12/2025
12
8.922
bytes
30.000.000
2.631.157
8,78%
0,104329
RON
19:05:32 07/12/2025
7
5.805
bytes
30.000.000
1.637.554
5,46%
0,019595
RON
19:05:29 07/12/2025
9
5.335
bytes
30.000.000
1.836.413
6,13%
0,044751
RON
19:05:26 07/12/2025
27
30.418
bytes
30.000.000
5.993.921
19,98%
0,115768
RON
19:05:23 07/12/2025
17
18.628
bytes
30.000.000
3.813.982
12,72%
0,343279
RON
19:05:20 07/12/2025
11
8.865
bytes
30.000.000
1.612.782
5,38%
0,030715
RON
19:05:17 07/12/2025
25
25.194
bytes
30.029.295
5.744.917
19,14%
0,101764
RON
19:05:14 07/12/2025
8
8.179
bytes
30.000.000
1.841.043
6,14%
0,02541
RON
19:05:11 07/12/2025
9
6.291
bytes
30.000.000
1.860.204
6,21%
0,022982
RON
19:05:08 07/12/2025
9
7.962
bytes
30.000.000
2.198.751
7,33%
0,029819
RON
19:05:05 07/12/2025
19
21.383
bytes
30.029.295
3.806.984
12,68%
0,061442
RON