Danh sách khối

Tổng cộng 7.723.972 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
22:18:49 11/12/2025
00
529
bytes
0
29.970.648
0wei
2
ETHW
22:18:40 11/12/2025
01
1.069
bytes
0
29.941.410
0wei
2,0625
ETHW
22:18:39 11/12/2025
00
537
bytes
0
29.912.200
0wei
2
ETHW
22:18:39 11/12/2025
00
537
bytes
0
29.912.200
0wei
2
ETHW
22:18:35 11/12/2025
01
1.069
bytes
0
29.941.438
0wei
2,0625
ETHW
22:18:32 11/12/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
22:18:25 11/12/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:18:19 11/12/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:17:49 11/12/2025
2
0
8.074
bytes
3.021.000
10,07%
30.000.000
1,05
Gwei
2,003192
ETHW
22:17:48 11/12/2025
00
529
bytes
0
29.999.858
0wei
2
ETHW
22:17:31 11/12/2025
00
538
bytes
0
29.970.591
0wei
2
ETHW
22:17:12 11/12/2025
1
0
666
bytes
21.000
0,08%
29.941.353
1
Gwei
2,000021
ETHW
22:17:07 11/12/2025
00
537
bytes
0
29.970.620
0wei
2
ETHW
22:16:44 11/12/2025
1
0
653
bytes
21.000
0,08%
29.999.915
5,31
Gwei
2,000111
ETHW
22:16:41 11/12/2025
00
529
bytes
0
29.970.648
0wei
2
ETHW
22:16:16 11/12/2025
00
529
bytes
0
29.941.410
0wei
2
ETHW
22:16:12 11/12/2025
00
537
bytes
0
29.912.200
0wei
2
ETHW
22:15:56 11/12/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
22:15:43 11/12/2025
1
0
662
bytes
21.000
0,08%
29.970.705
1,4
Gwei
2,000029
ETHW
22:15:28 11/12/2025
1
0
759
bytes
182.076
0,61%
30.000.000
1,29
Gwei
2,000235
ETHW