Danh sách khối

Tổng cộng 7.429.931 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
07:48:05 28/10/2025
1
1
7.400
bytes
12.213.320
40,72%
30.000.000
1,1
Gwei
2,075934
ETHW
07:47:55 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:47:50 28/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:47:41 28/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:47:38 28/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:47:35 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:47:23 28/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:47:15 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:46:53 28/10/2025
2
0
7.081
bytes
12.524.368
41,75%
30.000.000
1,13
Gwei
2,014242
ETHW
07:46:46 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:46:45 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:46:44 28/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:46:34 28/10/2025
1
0
692
bytes
101.991
0,34%
30.000.000
1,01
Gwei
2,000103
ETHW
07:46:32 28/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:46:28 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:46:18 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:46:10 28/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
07:46:03 28/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
07:46:00 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:45:57 28/10/2025
1
0
655
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
41,4
Gwei
2,000869
ETHW