Danh sách khối

Tổng cộng 7.432.945 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
18:40:48 28/10/2025
2
0
782
bytes
42.000
0,15%
29.970.676
1
Gwei
2,000042
ETHW
18:40:00 28/10/2025
20
0
3.042
bytes
420.000
1,41%
29.941.438
1
Gwei
2,00042
ETHW
18:39:56 28/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
18:39:54 28/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:39:08 28/10/2025
21
0
3.372
bytes
463.321
1,55%
30.000.000
3,31
Gwei
2,001533
ETHW
18:38:46 28/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:38:38 28/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:38:33 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:38:11 28/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:37:58 28/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:37:51 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:37:10 28/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:37:07 28/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.859
0wei
2
ETHW
18:36:56 28/10/2025
1
0
690
bytes
131.824
0,44%
29.970.592
1,01
Gwei
2,000133
ETHW
18:36:51 28/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.887
0wei
2
ETHW
18:36:44 28/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.620
0wei
2
ETHW
18:36:41 28/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.915
0wei
2
ETHW
18:36:27 28/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.648
0wei
2
ETHW
18:36:16 28/10/2025
00
545
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
18:36:03 28/10/2025
2
0
791
bytes
42.000
0,15%
29.970.676
25,73
Gwei
2,00108
ETHW