Danh sách khối

Tổng cộng 7.428.360 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
01:53:53 28/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:53:39 28/10/2025
00
545
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:53:27 28/10/2025
1
0
652
bytes
21.000
0,08%
29.999.972
22,34
Gwei
2,000469
ETHW
01:52:34 28/10/2025
1
0
654
bytes
21.000
0,08%
29.970.705
22,34
Gwei
2,000469
ETHW
01:52:28 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:52:20 28/10/2025
1
0
665
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1
Gwei
2,000021
ETHW
01:52:12 28/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:51:33 28/10/2025
7
0
1.560
bytes
169.288
0,57%
30.000.000
109,73
Gwei
2,018576
ETHW
01:51:12 28/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:51:06 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:50:49 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:50:44 28/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
01:50:11 28/10/2025
01
1.072
bytes
0
29.970.705
0wei
2,0625
ETHW
01:50:03 28/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:50:00 28/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:49:47 28/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.885
0wei
2
ETHW
01:49:46 28/10/2025
00
536
bytes
0
29.970.618
0wei
2
ETHW
01:49:44 28/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.380
0wei
2
ETHW
01:49:43 28/10/2025
00
538
bytes
0
29.970.647
0wei
2
ETHW
01:49:30 28/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.409
0wei
2
ETHW