Danh sách khối

Tổng cộng 7.412.178 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
14:01:45 26/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
14:01:40 26/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
14:01:16 26/10/2025
1
0
1.136
bytes
96.360
0,33%
29.970.705
10
Gwei
2,000963
ETHW
14:01:07 26/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
14:00:59 26/10/2025
30
1
4.508
bytes
630.000
2,1%
30.000.000
40
Gwei
2,087699
ETHW
14:00:53 26/10/2025
1
0
664
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1
Gwei
2,000021
ETHW
14:00:36 26/10/2025
7
0
1.339
bytes
147.000
0,49%
30.000.000
140
Gwei
2,020579
ETHW
14:00:27 26/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
14:00:13 26/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
13:59:57 26/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
13:59:37 26/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
13:59:09 26/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
13:59:07 26/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
13:58:57 26/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
13:58:48 26/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
13:58:31 26/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
13:58:30 26/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
13:58:29 26/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
13:58:23 26/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
13:58:19 26/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW