Danh sách khối

Tổng cộng 25.756.392 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình xác thựcTổng số giao dịchKích thước khốiGiới hạn phí gasLượng gas đã dùngPhần thưởng khối
19:08:11 07/12/2025
12
9.126
bytes
30.000.000
2.232.420
7,45%
0,048997
RON
19:08:08 07/12/2025
11
13.788
bytes
30.029.295
2.816.611
9,38%
0,043838
RON
19:08:05 07/12/2025
14
15.164
bytes
30.000.000
2.951.058
9,84%
0,044726
RON
19:08:02 07/12/2025
15
16.562
bytes
30.000.000
3.210.258
10,71%
0,05113
RON
19:07:59 07/12/2025
15
18.253
bytes
30.000.000
3.586.662
11,96%
0,05869
RON
19:07:56 07/12/2025
17
20.364
bytes
30.000.000
4.053.062
13,52%
0,06701
RON
19:07:53 07/12/2025
13
19.913
bytes
30.029.295
2.972.376
9,9%
0,047129
RON
19:07:50 07/12/2025
12
10.846
bytes
30.000.000
2.330.628
7,77%
0,032623
RON
19:07:47 07/12/2025
17
16.312
bytes
30.000.000
2.913.798
9,72%
0,045029
RON
19:07:44 07/12/2025
9
10.073
bytes
30.000.000
2.271.900
7,58%
0,031701
RON
19:07:41 07/12/2025
14
10.417
bytes
30.000.000
2.387.089
7,96%
0,033431
RON
19:07:38 07/12/2025
19
19.602
bytes
30.000.000
3.957.562
13,2%
0,067364
RON
19:07:35 07/12/2025
13
15.598
bytes
30.000.000
2.587.829
8,63%
0,037701
RON
19:07:32 07/12/2025
10
9.797
bytes
30.000.000
1.746.331
5,83%
0,03304
RON
19:07:29 07/12/2025
12
12.733
bytes
30.029.295
2.615.823
8,72%
0,038701
RON
19:07:26 07/12/2025
13
13.685
bytes
30.000.000
2.951.318
9,84%
0,044476
RON
19:07:23 07/12/2025
11
8.269
bytes
30.000.000
1.842.487
6,15%
0,023145
RON
19:07:20 07/12/2025
13
11.843
bytes
30.000.000
2.461.220
8,21%
0,035027
RON
19:07:17 07/12/2025
9
9.605
bytes
30.029.295
1.921.687
6,4%
0,024098
RON
19:07:14 07/12/2025
18
17.726
bytes
30.000.000
4.108.658
13,7%
0,07159
RON