Danh sách khối

Tổng cộng 7.784.157 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
05:39:36 21/12/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:39:15 21/12/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:38:55 21/12/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
05:38:36 21/12/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
05:38:33 21/12/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:38:08 21/12/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:38:07 21/12/2025
00
536
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
05:38:05 21/12/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
05:37:26 21/12/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:37:24 21/12/2025
00
544
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
05:37:03 21/12/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
05:36:59 21/12/2025
00
540
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:36:56 21/12/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:35:55 21/12/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
05:35:47 21/12/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
05:35:30 21/12/2025
1
0
879
bytes
43.288
0,15%
30.000.000
10
Gwei
2,000432
ETHW
05:35:26 21/12/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:34:35 21/12/2025
00
529
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
05:34:32 21/12/2025
00
538
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
05:33:42 21/12/2025
2
0
772
bytes
42.000
0,15%
29.941.438
1,05
Gwei
2,000044
ETHW