Danh sách khối

Tổng cộng 7.443.185 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
09:04:10 30/10/2025
20
0
3.044
bytes
420.000
1,41%
29.882.990
1
Gwei
2,00042
ETHW
09:04:05 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.912.200
0wei
2
ETHW
09:03:46 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
09:03:06 30/10/2025
6
0
1.234
bytes
126.000
0,43%
29.970.705
53,93
Gwei
2,006795
ETHW
09:02:59 30/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:02:49 30/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:02:33 30/10/2025
1
0
666
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
33,58
Gwei
2,000705
ETHW
09:02:25 30/10/2025
00
540
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:02:23 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:02:11 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:02:10 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:02:00 30/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:01:56 30/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:01:25 30/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
09:01:13 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
09:01:05 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:01:04 30/10/2025
30
0
3.979
bytes
630.000
2,1%
30.000.000
40
Gwei
2,025199
ETHW
09:01:02 30/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:01:01 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:00:40 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW