Danh sách khối

Tổng cộng 7.443.035 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
08:32:50 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:32:37 30/10/2025
20
0
3.043
bytes
420.033
1,41%
30.000.000
1
Gwei
2,00042
ETHW
08:32:36 30/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:32:34 30/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:32:22 30/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:32:13 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:31:42 30/10/2025
1
0
666
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
33,58
Gwei
2,000705
ETHW
08:31:40 30/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:31:39 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:31:26 30/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:31:25 30/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:30:42 30/10/2025
20
0
2.818
bytes
420.000
1,4%
30.000.000
40
Gwei
2,016799
ETHW
08:30:34 30/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:30:28 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:30:23 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:30:22 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:30:16 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:30:15 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:30:11 30/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:29:53 30/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW