Danh sách khối

Tổng cộng 7.444.577 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
13:49:20 30/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.944
0wei
2
ETHW
13:49:07 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
13:49:03 30/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
13:48:46 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
13:48:26 30/10/2025
1
0
726
bytes
46.052
0,16%
30.000.000
20,17
Gwei
2,000928
ETHW
13:48:18 30/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
13:47:59 30/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
13:47:48 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
13:47:33 30/10/2025
1
0
666
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
20,17
Gwei
2,000423
ETHW
13:47:32 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
13:47:25 30/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
13:47:11 30/10/2025
2
0
12.134
bytes
2.049.932
6,84%
30.000.000
20,05
Gwei
2,041101
ETHW
13:47:10 30/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
13:47:02 30/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
13:47:01 30/10/2025
01
1.055
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
13:46:51 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
13:46:50 30/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
13:46:49 30/10/2025
1
0
674
bytes
27.938
0,1%
30.000.000
20,17
Gwei
2,000563
ETHW
13:46:46 30/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
13:46:22 30/10/2025
00
545
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW