Danh sách khối

Tổng cộng 7.441.435 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
02:17:08 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
02:17:03 30/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
02:16:58 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
02:16:37 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
02:16:32 30/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
02:16:30 30/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
02:16:28 30/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
02:16:17 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
02:16:03 30/10/2025
1
0
727
bytes
136.673
0,46%
30.000.000
33,47
Gwei
2,004574
ETHW
02:16:00 30/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
02:15:57 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
02:15:52 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
02:15:45 30/10/2025
00
545
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
02:15:37 30/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.915
0wei
2
ETHW
02:15:35 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.648
0wei
2
ETHW
02:15:14 30/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
02:15:13 30/10/2025
00
535
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
02:14:37 30/10/2025
1
0
662
bytes
53.358
0,18%
29.941.438
33,45
Gwei
2,001785
ETHW
02:14:35 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
02:14:25 30/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW