Danh sách khối

Tổng cộng 7.747.433 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
12:34:58 15/12/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:34:56 15/12/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:34:52 15/12/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
12:34:27 15/12/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
12:34:21 15/12/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:34:13 15/12/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:34:03 15/12/2025
1
0
645
bytes
21.000
0,08%
29.999.972
1,46
Gwei
2,00003
ETHW
12:33:53 15/12/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
12:33:51 15/12/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:33:35 15/12/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:33:16 15/12/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:32:49 15/12/2025
3
0
917
bytes
63.000
0,21%
30.000.000
1
Gwei
2,000063
ETHW
12:32:27 15/12/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:32:19 15/12/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:32:13 15/12/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:32:12 15/12/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:31:43 15/12/2025
00
538
bytes
0
29.999.859
0wei
2
ETHW
12:31:27 15/12/2025
00
537
bytes
0
29.970.592
0wei
2
ETHW
12:31:07 15/12/2025
00
537
bytes
0
29.999.887
0wei
2
ETHW
12:30:51 15/12/2025
26
0
3.521
bytes
546.000
1,83%
29.970.620
40
Gwei
2,021839
ETHW