Danh sách khối

Tổng cộng 7.447.055 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
23:00:20 30/10/2025
17
0
2.670
bytes
357.000
1,19%
30.000.000
39,74
Gwei
2,01419
ETHW
23:00:17 30/10/2025
16
0
2.550
bytes
336.000
1,12%
30.000.000
33,58
Gwei
2,011285
ETHW
23:00:14 30/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:00:07 30/10/2025
16
1
3.090
bytes
336.066
1,13%
30.000.000
33,58
Gwei
2,073787
ETHW
23:00:04 30/10/2025
17
0
2.673
bytes
357.033
1,2%
30.000.000
31,69
Gwei
2,011315
ETHW
22:59:59 30/10/2025
1
0
1.327
bytes
136.155
0,46%
30.000.000
69,17
Gwei
2,009418
ETHW
22:59:55 30/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:59:42 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:59:11 30/10/2025
1
0
645
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
83
Gwei
2,001743
ETHW
22:59:01 30/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:58:53 30/10/2025
1
1
1.186
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
138,34
Gwei
2,065405
ETHW
22:58:30 30/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
22:58:30 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
22:58:29 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
22:58:25 30/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:58:20 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:58:13 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:57:30 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:57:23 30/10/2025
00
545
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:57:15 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW