Danh sách khối

Tổng cộng 7.446.239 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
20:07:08 30/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:07:04 30/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.916
0wei
2
ETHW
20:07:00 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.649
0wei
2
ETHW
20:06:59 30/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.944
0wei
2
ETHW
20:06:46 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
20:06:32 30/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
20:06:31 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
20:06:23 30/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:04:28 30/10/2025
5
0
1.160
bytes
105.000
0,35%
30.000.000
1,08
Gwei
2,000113
ETHW
20:04:27 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:04:22 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:04:14 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:04:07 30/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.944
0wei
2
ETHW
20:03:53 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
20:03:39 30/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
20:03:34 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
20:03:22 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:03:03 30/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.944
0wei
2
ETHW
20:02:46 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
20:02:27 30/10/2025
2
0
784
bytes
42.000
0,15%
29.999.972
2
Gwei
2,000084
ETHW