Danh sách khối

Tổng cộng 7.447.067 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
23:11:12 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:11:09 30/10/2025
00
537
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:11:05 30/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:10:59 30/10/2025
22
0
3.044
bytes
462.000
1,54%
30.000.000
40
Gwei
2,018479
ETHW
23:10:51 30/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:10:45 30/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
23:10:18 30/10/2025
1
0
665
bytes
21.000
0,08%
29.970.705
33,58
Gwei
2,000705
ETHW
23:10:17 30/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:09:49 30/10/2025
1
0
876
bytes
43.288
0,15%
29.999.972
59,68
Gwei
2,002583
ETHW
23:09:48 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
23:09:28 30/10/2025
59
0
7.256
bytes
1.239.000
4,13%
30.000.000
139,34
Gwei
2,172654
ETHW
23:09:23 30/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:08:44 30/10/2025
00
545
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:08:30 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:08:07 30/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
23:08:03 30/10/2025
00
536
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
23:08:00 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
23:07:54 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
23:07:41 30/10/2025
1
0
652
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
33,58
Gwei
2,000705
ETHW
23:07:36 30/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW