Danh sách khối

Tổng cộng 7.738.968 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
05:08:42 14/12/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:08:37 14/12/2025
1
0
655
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
7,24
Gwei
2,000152
ETHW
05:08:21 14/12/2025
00
536
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
05:07:50 14/12/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
05:07:47 14/12/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:07:41 14/12/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
05:07:17 14/12/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
05:06:27 14/12/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:06:14 14/12/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:06:04 14/12/2025
4
0
1.035
bytes
84.000
0,28%
30.000.000
1
Gwei
2,000084
ETHW
05:06:02 14/12/2025
00
529
bytes
0
29.999.944
0wei
2
ETHW
05:06:01 14/12/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
05:05:53 14/12/2025
00
544
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
05:05:40 14/12/2025
21
0
3.166
bytes
441.066
1,48%
29.970.705
1,01
Gwei
2,000449
ETHW
05:05:36 14/12/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:05:22 14/12/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:05:17 14/12/2025
1
0
870
bytes
43.288
0,15%
30.000.000
10
Gwei
2,000432
ETHW
05:05:16 14/12/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:05:12 14/12/2025
20
0
3.040
bytes
420.000
1,4%
30.000.000
1
Gwei
2,00042
ETHW
05:05:08 14/12/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW